Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舎密局
局舎 きょくしゃ つぼねしゃ
văn phòng; tòa nhà văn phòng
舎密 セイミ セーミ しゃみつ しゃみ
vật lý và hóa học trong tiếng Hà Lan
ナイショ 秘密
Bí mật
舎密学 しゃみつがく
hóa học (thời hạn cũ (già))
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
舎 しゃ
chuồng