Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舐達麻
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
雪舐 ゆきねぶり
tuyết còn lại ở dạng sương mù sau khi tan chảy
舐る ねぶる
liếm
アナル舐め アナルなめ
đây là một kiểu quan hệ tình dục bằng miệng trong đó miệng sẽ kích thích hậu môn
一舐め ひとなめ
a lick, one lick
舐り箸 ねぶりばし
liếm đũa