Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会舘 かいかん
phòng họp; phòng hội đồng.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
谷 たに
khe
春 はる
mùa xuân
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)