Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舞台芸術学院
舞台芸術 ぶたいげいじゅつ
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
芸術院 げいじゅついん
viện nghệ thuật
舞台美術 ぶたいびじゅつ
Nghệ thuật sân khấu
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
舞台 ぶたい
bệ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.