芸術院
げいじゅついん「VÂN THUẬT VIỆN」
☆ Danh từ
Viện nghệ thuật
日本芸術院
の
恩賜賞
を
受
ける
Nhận phần thưởng cao quý của viện nghệ thuật Nhật Bản .
日本芸術院
Viện nghệ thuật Nhật Bản .

芸術院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸術院
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
芸術品 げいじゅつひん
tác phẩm nghệ thuật
芸術性 げいじゅつせい
nghệ thuật, chất lượng nghệ thuật, tính nghệ thuật
芸術祭 げいじゅつさい
liên hoan văn học nghệ thuật
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.