Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞妓 まいこ
tiền thân geisha
芸舞妓 げいまいこ
kỹ nữ
変身 へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác.
妓 ぎ
geisha
大変身 だいへんしん
biến hoá, lột xác
変身ベルト へんしんベルト
super hero belt, transformation belt
身仕舞い みじまい
tự mặc quần áo
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.