Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神戸っ子 こうべっこ
tự nhiên (của) kobe
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.