Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞 まい
nhảy; nhảy
古扇 ふるおうぎ
quạt cũ
衵扇 あこめおうぎ
quạt gấp trang trọng làm bằng cây bách hinoki (trước đây được các cung nữ sử dụng)
尾扇 びせん
phần hình quạt ở cuối đuôi của động vật chân đốt
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ
扇風 せんぷう
cơn gió lốc.