Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二 だいに
đệ nhị
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
二組 ふたくみ
two classes, double, two sets
第二鉄化合物 だいにてつかごうぶつ
hợp chất sắt iii
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì