Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舞踏運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
舞踏 ぶとう
sự nhảy múa
舞踏服 ぶとうふく
quả bóng mặc quần áo; nhảy quần áo
舞踏病 ぶとうびょう
chứng múa giật
舞踏会 ぶとうかい
dạ hội khiêu vũ
舞踏曲 ぶとうきょく
nhạc khiêu vũ