Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
舞舞 まいまい
Con ốc sên
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
在阪 ざいはん
ở tại Osaka
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka
阪神 はんしん
Osaka và Kobe; vùng giữa Osaka và Kobe