Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髪を編む かみをあむ
vấn tóc.
本を編む ほんをあむ
biên tập sách
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編む あむ
bện
舟を出す ふねをだす
đặt (sự cầm) ở ngoài là một thuyền
編み込む あみこむ
đan tóc, bện tóc
舟 ふね
tàu; thuyền.
胸を病む むねをやむ
mắc bệnh, bị bệnh