舟を出す
ふねをだす「CHU XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đặt (sự cầm) ở ngoài là một thuyền

Bảng chia động từ của 舟を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舟を出す/ふねをだすす |
Quá khứ (た) | 舟を出した |
Phủ định (未然) | 舟を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 舟を出します |
te (て) | 舟を出して |
Khả năng (可能) | 舟を出せる |
Thụ động (受身) | 舟を出される |
Sai khiến (使役) | 舟を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舟を出す |
Điều kiện (条件) | 舟を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 舟を出せ |
Ý chí (意向) | 舟を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 舟を出すな |
舟を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舟を出す
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác
ゴミを出す ごみをだす
đổ rác
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng