Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
舟 ふね
tàu; thuyền.
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)