Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
金蒔絵 きんまきえ きむまきえ
vàng sơn
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng