Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi
金蒔絵 きんまきえ きむまきえ
vàng sơn
麦蒔 むぎまき
lúa mì gieo trồng
蒔く まく
Gieo hạt (những hạt giống); gieo hạt, rắc (hạt, nước)
絵 え
bức tranh; tranh
蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn