高蒔絵
たかまきえ「CAO THÌ HỘI」
☆ Danh từ
Sơn mài chạm khắc nổi

高蒔絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高蒔絵
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại
金蒔絵 きんまきえ きむまきえ
vàng sơn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
麦蒔 むぎまき
lúa mì gieo trồng
蒔く まく
Gieo hạt (những hạt giống); gieo hạt, rắc (hạt, nước)
絵 え
bức tranh; tranh