舟歌
ふなうた「CHU CA」
☆ Danh từ
Bài ca của những người thủy thủ.

舟歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舟歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
舟 ふね
tàu; thuyền.
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
舟形 ふながた せんけい
hình thuyền
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền
舟艇 しゅうてい
tàu nhỏ.
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải