Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舟津大地
舟大工 ふなだいく
thợ đóng tàu
大舟鴨 おおふながも オオフナガモ
Fuegian steamer duck (Tachyeres pteneres), Magellanic flightless steamer duck
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê