Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
時機 じき
dịp; thời cơ
日航機 にっこうき
Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản
航空機 こうくうき
máy bay
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.