航海法
こうかいほう「HÀNG HẢI PHÁP」
☆ Danh từ
Luật hàng hải

航海法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航海法
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
航海術 こうかいじゅつ
thuật đi biển.
航海士 こうかいし
kết bạn; sĩ quan dẫn đường
航海図 こうかいず
bản đồ biển