航法
こうほう「HÀNG PHÁP」
☆ Danh từ
Sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không

航法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航法
オメガ航法 オメガこうほう
OMEGA (hệ thống điều hướng vô tuyến toàn cầu đầu tiên, được vận hành bởi Hoa Kỳ hợp tác với sáu quốc gia đối tác)
慣性航法 かんせいこうほう
hệ thống đạo hàng quán tính, đạo hàng con quay
天文航法 てんもんこうほう
sự dẫn đường thiên cầu
衛星航法 えいせいこうほう
sự xác định vị trí trái đất; phương pháp sử dụng vệ tinh nhân tạo trong việc xác định vị trí trái đất
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航海法 こうかいほう
luật hàng hải
航空法 こうくうほう
luật hàng không