Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
航海灯
đèn hải đăng
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
探海灯 たんかいとう
đèn pha rọi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
「HÀNG HẢI ĐĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích