Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空大学校
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空学 こうくうがく
Hàng không học.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
航空工学 こうくうこうがく
kỹ thuật hàng không
航空医学 こうくういがく
y học hàng không
航空力学 こうくうりきがく
khí động học