Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空機燃料税法
航空機燃料税 こうくうきねんりょうぜい
thuế nhiên liệu hàng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
航空燃料 こうくうねんりょう
nhiên liệu dành cho máy bay, xăng máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空法 こうくうほう
luật hàng không
航空機 こうくうき
máy bay