Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
航空コンテナー
こうくうこんてなー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
コンテナー
thùng đựng đồ
コンテナー/備品 コンテナー/びひん
Thùng chứa/thiết bị
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空法 こうくうほう
luật hàng không
ベトナム航空 べとなむこうくう
hàng không Việt Nam.
航空機 こうくうき
máy bay
Đăng nhập để xem giải thích