Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空科学博物館
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
科学館 かがくかん
viện khoa học