Các từ liên quan tới 航空管制運航情報官
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空管制塔 こうくうかんせいとう
tháp kiểm soát không lưu
自動航空管制 じどうこうくうかんせい
kiểm soát không lưu tự động
航空交通管制 こうくうこうつうかんせい
sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không.
航空運賃 こうくううんちん
giá vé máy bay
航空管理 こうくうかんり
quản lý hàng không.