日本航空自衛隊
にほんこうくうじえいたい
☆ Danh từ
Đội an ninh (đội tự vệ) của hãng hàng không Nhật Bản

日本航空自衛隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本航空自衛隊
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
日本海上自衛隊 にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.