Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
航海灯
đèn hải đăng
行灯 あんどん あんどう
dán giấy đèn lồng -e nclosed
航行 こうこう
tuần biển; lái tàu; đi tàu.
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空灯台 こうくうとうだい
ngọn hải đăng hàng không
釣行灯 つりあんどん
đèn lồng giấy treo