舫結び
もやいむすび「KẾT」
☆ Danh từ
Nút ghế đơn, nút thòng lọng

舫結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舫結び
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
舫い もやい
dây neo (trên tàu thuyền)
舫う もやう
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền), bỏ neo
画舫 がぼう
exquisitely decorated pleasure boat
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng