Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
舫い もやい
dây neo (trên tàu thuyền)
舫う もやう
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền), bỏ neo
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.