Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
舵 かじ
bánh lái
面舵 おもかじ
(tàu thuyền) mạn phải; bẻ lái để thuyền sang phải
舵面 だめん
quản lý bề mặt
操舵 そうだ
sự lái tàu
舵柄 かじづか だへい
tay bánh lái (tàu, thuyền...)
潜舵 せんだ
hydroplane (submarines), diving plane, diving rudder
舵手 だしゅ
Người lái tàu, người lái thuyền