Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面舵 おもかじ
(tàu thuyền) mạn phải; bẻ lái để thuyền sang phải
被削面 ひ削面
mặt gia công
面舵を取る おもかじをとる
lái tàu sang phía bên phải
舵 かじ
bánh lái
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
操舵 そうだ
sự lái tàu
舵柄 かじづか だへい
tay bánh lái (tàu, thuyền...)
舵手 だしゅ
Người lái tàu, người lái thuyền