Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非常用電源
ひじょうようでんげん
nguồn điện khẩn cấp, nguồn điện sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常用 ひじょうよう
sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
電源異常 でんげんいじょう
mất điện
電源用 でんげんよう
dành cho nguồn điện
非常用トイレ ひじょうようトイレ
nhà vệ sinh khẩn cấp
舶用電源 はくようでんげん
nguồn điện tàu thủy
電源用品 でんげんようひん
đồ dùng điện
Đăng nhập để xem giải thích