舷門
げんもん「HUYỀN MÔN」
☆ Danh từ
Cửa ra vào được thiết kế ở mạn tàu hoặc boong trên

舷門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舷門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
舷 げん
mạn thuyền
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)
舷灯 げんとう
chạy những ánh sáng
接舷 せつげん
mạn thuyền
舷頭 げんとう
Mạn thuyền.
右舷 うげん
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
舷梯 げんてい
Thang gắn vào mạn trái khi lên xuống tàu