Các từ liên quan tới 船内荷役作業主任者
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
荷主(用船) にぬし(ようせん)
chủ hàng (thuê tàu)
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
作業負荷 さぎょうふか
tải làm việc