Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内蔵装置
ないぞうそうち
thiết bị cài đặt sẵn
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
宅内装置 たくないそうち
thiết bị trong nhà
蔵置 ぞうち
lưu kho.
内蔵 ないぞう
sự lắp đặt bên trong
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
内装 ないそう
bao bì trong
船内通話装置 せんないつうわそうち
hệ thống thông tin liên lạc
「NỘI TÀNG TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích