Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船引き
船引き網 ふなびきあみ
lưới vây thuyền
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
引き船 ひきせん
tàu lai, tàu kéo
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
引き揚げ船 ひきあげふね ひきあげぶね
tàu hồi hương
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).