引き揚げ船
ひきあげふね ひきあげぶね
☆ Danh từ
Tàu hồi hương

引き揚げ船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き揚げ船
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
引き揚げ者 ひきあげしゃ
Người Hàn Quốc, Triều Tiên tại Nhật Bản hồi hương, về nước sau Chiến tranh (từ trong lịch sử)
引き揚げる ひきあげる
trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc; kéo cái gì đó lên
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
引き船 ひきせん
tàu lai, tàu kéo
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán
かき揚げ かきあげ
hành chiên
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên