Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ダム
dặn
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam