Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船橋法典駅
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
ナポレオン法典 ナポレオンほうてん
bộ luật Napoléon
ユスティニアヌス法典 ユスティニアヌスほうてん
Bộ luật Justinianus
民法典 みんぽうてん
bộ luật dân sự
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.