Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
外洋船 がいようせん
ship đi biển
インドよう インド洋
Ấn độ dương
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat