Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船津和平工作
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和平工作 わへいこうさく
một sáng kiến hoà bình
工作船 こうさくせん
thuyền do thám
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和船 わせん
thuyền gỗ kiểu Nhật
工船 こうせん
thuyền nhà máy (ship); thả nổi nhà máy đồ hộp
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa