Các từ liên quan tới 船津駅 (三重県紀北町)
三重県 みえけん
tỉnh Mie
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
三畳紀 さんじょうき さんじょうおさむ
kỷ Triat
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
北前船 きたまえぶね
tàu Kitamaebune (tàu chở hàng trên biển ở Nhật Bản từ thời Edo đến thời đại Meiji)