北前船
きたまえぶね「BẮC TIỀN THUYỀN」
☆ Danh từ
Tàu Kitamaebune (tàu chở hàng trên biển ở Nhật Bản từ thời Edo đến thời đại Meiji)

北前船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北前船
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
帆前船 ほまえせん
thuyền buồm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định