Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温泉 おんせん
suối nước nóng
瀬取り船 せどりぶね
small boat used for unloading goods from a large boat anchored nearby
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào