Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
和英 わえい
Nhật-Anh
英和 えいわ
Anh - Nhật
和船 わせん
thuyền gỗ kiểu Nhật
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
和英辞書 わえいじしょ かずひでじしょ
tiếng nhật - e nglish từ điển
和製英語 わせいえいご
tiếng Anh do Nhật tạo ra (lấy hai từ Anh văn ghép lại tạo ra một từ độc đáo của Nhật)