船積品質条件
ふなつみひんしつじょうけん
Điều kiện phẩm chất khi bốc.

船積品質条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船積品質条件
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
船積重量条件 ふなつみじゅうりょうじょうけん
điều kiện trọng lượng bốc dỡ.
到着品質条件 とうちゃくひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất khi đến.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
定期船条件 ていきせんじょうけん
điều khoản tàu chợ.