Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu